Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绪论

Pinyin: xù lùn

Meanings: Phần thảo luận mở đầu trong một cuốn sách hoặc tác phẩm học thuật., Introductory discussion in a book or academic work., ①书藉或论文开头说明主旨和内容的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 纟, 者, 仑, 讠

Chinese meaning: ①书藉或论文开头说明主旨和内容的部分。

Grammar: Tương tự như 绪言, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên sâu.

Example: 这篇文章的绪论部分很详细。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de xù lùn bù fen hěn xiáng xì 。

Tiếng Việt: Phần mở đầu của bài viết này rất chi tiết.

绪论
xù lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần thảo luận mở đầu trong một cuốn sách hoặc tác phẩm học thuật.

Introductory discussion in a book or academic work.

书藉或论文开头说明主旨和内容的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...