Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiù

Meanings: Thêu, thêu thùa., To embroider., ①綉。[词性][形]*②绘饰华美的。[例]文绣有常。——《礼记·月令》。[例]黼衣绣裳。——《诗·秦风·终南》。[合]绣毬(用五色丝绸扎成的球状物);绣错(色彩错杂如绣)。*③华丽,精致如绣。[例]绣羽衔花他自得,红颜骑行我无缘。——杜甫《草堂诗笺》。[例]骈四俪六,锦心绣口。——柳宗元《乞巧文》。[合]绣口锦心(形容辞句华丽、文思优美);绣阁琼楼(精美秀丽的楼舍);绣闼(雕绘华美的宫中小门);绣草(沿阶草)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 秀, 纟

Chinese meaning: ①綉。[词性][形]*②绘饰华美的。[例]文绣有常。——《礼记·月令》。[例]黼衣绣裳。——《诗·秦风·终南》。[合]绣毬(用五色丝绸扎成的球状物);绣错(色彩错杂如绣)。*③华丽,精致如绣。[例]绣羽衔花他自得,红颜骑行我无缘。——杜甫《草堂诗笺》。[例]骈四俪六,锦心绣口。——柳宗元《乞巧文》。[合]绣口锦心(形容辞句华丽、文思优美);绣阁琼楼(精美秀丽的楼舍);绣闼(雕绘华美的宫中小门);绣草(沿阶草)。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ miêu tả hoạt động tạo ra họa tiết bằng kim và chỉ.

Example: 她正在一块布上绣花。

Example pinyin: tā zhèng zài yí kuài bù shàng xiù huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang thêu hoa lên tấm vải.

xiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêu, thêu thùa.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To embroider.

綉。[形]

绘饰华美的。文绣有常。——《礼记·月令》。黼衣绣裳。——《诗·秦风·终南》。绣毬(用五色丝绸扎成的球状物);绣错(色彩错杂如绣)

华丽,精致如绣。绣羽衔花他自得,红颜骑行我无缘。——杜甫《草堂诗笺》。骈四俪六,锦心绣口。——柳宗元《乞巧文》。绣口锦心(形容辞句华丽、文思优美);绣阁琼楼(精美秀丽的楼舍);绣闼(雕绘华美的宫中小门);绣草(沿阶草)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绣 (xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung