Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绣虎雕龙
Pinyin: xiù hǔ diāo lóng
Meanings: Thêu hổ chạm rồng, ám chỉ kỹ nghệ tinh xảo, Embroidering tigers and carving dragons, refers to exquisite craftsmanship, 比喻文章的辞藻华丽。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 秀, 纟, 几, 虍, 周, 隹, 丿, 尤
Chinese meaning: 比喻文章的辞藻华丽。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự khéo léo và tinh tế trong nghệ thuật.
Example: 这件艺术品真是绣虎雕龙。
Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn zhēn shì xiù hǔ diāo lóng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật này quả thật là thêu hổ chạm rồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêu hổ chạm rồng, ám chỉ kỹ nghệ tinh xảo
Nghĩa phụ
English
Embroidering tigers and carving dragons, refers to exquisite craftsmanship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻文章的辞藻华丽。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế