Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绪风
Pinyin: xù fēng
Meanings: Gió nhẹ thổi vào buổi sớm mai., A gentle morning breeze., ①余风。[例]唉秋冬之绪风。——《楚辞·屈原·涉江》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 纟, 者, 㐅, 几
Chinese meaning: ①余风。[例]唉秋冬之绪风。——《楚辞·屈原·涉江》。
Grammar: Chủ yếu mang tính biểu tượng hoặc thơ ca, ít khi được dùng trong văn cảnh đời thường.
Example: 清晨的绪风让人感到舒畅。
Example pinyin: qīng chén de xù fēng ràng rén gǎn dào shū chàng 。
Tiếng Việt: Gió nhẹ buổi sáng sớm khiến con người cảm thấy dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nhẹ thổi vào buổi sớm mai.
Nghĩa phụ
English
A gentle morning breeze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
余风。唉秋冬之绪风。——《楚辞·屈原·涉江》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!