Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 续鹜短鹤
Pinyin: xù wù duǎn hè
Meanings: Ám chỉ việc kéo dài điều dư thừa, cắt ngắn điều cần thiết., Refers to extending what is superfluous and shortening what is necessary., 比喻违失事物本性,欲益反损。[出处]语出《庄子·骈拇》“长者不为有余,短者不为不足。是故凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”[例]小大相形,是~之论也。——明李贽《念佛答问》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 卖, 纟, 敄, 鸟, 矢, 豆, 隺
Chinese meaning: 比喻违失事物本性,欲益反损。[出处]语出《庄子·骈拇》“长者不为有余,短者不为不足。是故凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”[例]小大相形,是~之论也。——明李贽《念佛答问》。
Grammar: Thành ngữ mô tả những hành động bất hợp lý.
Example: 他的行为简直是续鹜短鹤。
Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì xù wù duǎn hè 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta thật sự là kéo dài cái thừa và cắt ngắn cái cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ việc kéo dài điều dư thừa, cắt ngắn điều cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Refers to extending what is superfluous and shortening what is necessary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻违失事物本性,欲益反损。[出处]语出《庄子·骈拇》“长者不为有余,短者不为不足。是故凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”[例]小大相形,是~之论也。——明李贽《念佛答问》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế