Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绥靖

Pinyin: suí jìng

Meanings: An ủi, xoa dịu, hòa giải, To appease, to pacify, to reconcile, ①保持地方平静;安抚平定;过去反动政府不顾事理道义,使人民屈从于暴力和强权之下以求安定。[例]吾在卅八年,不能绥靖区域,又值中州兵乱,秦陇倒悬,加以寝患弥笃,实思敛迹避贤。——《晋书·张轨传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 妥, 纟, 立, 青

Chinese meaning: ①保持地方平静;安抚平定;过去反动政府不顾事理道义,使人民屈从于暴力和强权之下以求安定。[例]吾在卅八年,不能绥靖区域,又值中州兵乱,秦陇倒悬,加以寝患弥笃,实思敛迹避贤。——《晋书·张轨传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 政府试图绥靖民众的不满情绪。

Example pinyin: zhèng fǔ shì tú suí jìng mín zhòng de bù mǎn qíng xù 。

Tiếng Việt: Chính phủ cố gắng xoa dịu sự bất mãn của người dân.

绥靖 - suí jìng
绥靖
suí jìng

📷 TROUBKY, CỘNG HÒA SÉC, NGÀY 14 THÁNG 9 NĂM 2024: Hàng rào bảo vệ bao cát lũ lụt hàng rào nước sông tường ngập nước mưa nhà cửa xây dựng làng mạc Cơ sở hạ tầng ô tô Troubky mưa châu Âu

绥靖
suí jìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An ủi, xoa dịu, hòa giải

To appease, to pacify, to reconcile

保持地方平静;安抚平定;过去反动政府不顾事理道义,使人民屈从于暴力和强权之下以求安定。吾在卅八年,不能绥靖区域,又值中州兵乱,秦陇倒悬,加以寝患弥笃,实思敛迹避贤。——《晋书·张轨传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...