Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喑噁叱咤

Pinyin: yīn è chì zhà

Meanings: Lời nói nghiêm khắc hoặc mệnh lệnh mạnh mẽ, thường dùng để khiển trách hoặc ra lệnh., Harsh words or commanding orders, often used to reprimand or command., 喑噁发怒声。叱咤呵斥声。形容厉声怒喝。[出处]《史记·淮阴侯列传》“项王喑噁叱咤,千人皆废,然不能任属贤将,此特匹夫之勇耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 口, 音, 惡, 𠤎, 宅

Chinese meaning: 喑噁发怒声。叱咤呵斥声。形容厉声怒喝。[出处]《史记·淮阴侯列传》“项王喑噁叱咤,千人皆废,然不能任属贤将,此特匹夫之勇耳。”

Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi ra lệnh, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc quyền lực.

Example: 将军在战场上喑噁叱咤。

Example pinyin: jiāng jūn zài zhàn chǎng shàng yīn ě chì zhà 。

Tiếng Việt: Vị tướng trên chiến trường ra lệnh nghiêm khắc.

喑噁叱咤
yīn è chì zhà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói nghiêm khắc hoặc mệnh lệnh mạnh mẽ, thường dùng để khiển trách hoặc ra lệnh.

Harsh words or commanding orders, often used to reprimand or command.

喑噁发怒声。叱咤呵斥声。形容厉声怒喝。[出处]《史记·淮阴侯列传》“项王喑噁叱咤,千人皆废,然不能任属贤将,此特匹夫之勇耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...