Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜纹

Pinyin: xǐ wén

Meanings: Hoa văn may mắn, họa tiết mang ý nghĩa vui vẻ, Auspicious pattern or design symbolizing happiness, ①一条较长的情纹,相手家一般认为,与寿纹和命纹相印证,可看出婚姻大事和大致的婚期,有时可看出重要恋爱事件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 壴, 文, 纟

Chinese meaning: ①一条较长的情纹,相手家一般认为,与寿纹和命纹相印证,可看出婚姻大事和大致的婚期,有时可看出重要恋爱事件。

Grammar: Danh từ chỉ yếu tố thẩm mỹ mang ý nghĩa tốt lành.

Example: 这件衣服上有精美的喜纹。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shàng yǒu jīng měi de xǐ wén 。

Tiếng Việt: Trên chiếc áo này có hoa văn may mắn rất đẹp.

喜纹
xǐ wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa văn may mắn, họa tiết mang ý nghĩa vui vẻ

Auspicious pattern or design symbolizing happiness

一条较长的情纹,相手家一般认为,与寿纹和命纹相印证,可看出婚姻大事和大致的婚期,有时可看出重要恋爱事件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜纹 (xǐ wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung