Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜新厌故

Pinyin: xǐ xīn yàn gù

Meanings: Thích cái mới, chán cái cũ, To prefer new things and dislike old ones, 喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。同喜新厌旧”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 口, 壴, 亲, 斤, 厂, 犬, 古, 攵

Chinese meaning: 喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。同喜新厌旧”。

Grammar: Thành ngữ có cấu trúc đối lập giữa 'mới' và 'cũ'. Thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính phê phán.

Example: 他对朋友总是喜新厌故。

Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì xǐ xīn yàn gù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích bạn mới và chán bạn cũ.

喜新厌故
xǐ xīn yàn gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích cái mới, chán cái cũ

To prefer new things and dislike old ones

喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。同喜新厌旧”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜新厌故 (xǐ xīn yàn gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung