Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜新厌旧
Pinyin: xǐ xīn yàn jiù
Meanings: Thích cái mới, ghét cái cũ (giống nghĩa với 喜新厌故), To like new things and dislike old ones, 喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。[例]这种见异思迁、喜新厌旧的不道德行为,应当受到全社会的遣责。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 壴, 亲, 斤, 厂, 犬, 丨, 日
Chinese meaning: 喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。[例]这种见异思迁、喜新厌旧的不道德行为,应当受到全社会的遣责。
Grammar: Đồng nghĩa với 喜新厌故, thường sử dụng khi nói về mối quan hệ hoặc sở thích.
Example: 有些人对待感情容易喜新厌旧。
Example pinyin: yǒu xiē rén duì dài gǎn qíng róng yì xǐ xīn yàn jiù 。
Tiếng Việt: Một số người dễ dàng thay đổi tình cảm, thích cái mới hơn cái cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích cái mới, ghét cái cũ (giống nghĩa với 喜新厌故)
Nghĩa phụ
English
To like new things and dislike old ones
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。[例]这种见异思迁、喜新厌旧的不道德行为,应当受到全社会的遣责。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế