Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜气
Pinyin: xǐ qì
Meanings: Không khí vui vẻ, niềm vui tỏa ra, Joyful atmosphere or radiance of happiness, ①高兴的神色或气氛。[例]满脸喜气洋洋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 壴, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①高兴的神色或气氛。[例]满脸喜气洋洋。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tích cực, thường xuất hiện trong các dịp đặc biệt như đám cưới hay lễ hội.
Example: 整个房间充满了喜气。
Example pinyin: zhěng gè fáng jiān chōng mǎn le xǐ qì 。
Tiếng Việt: Cả căn phòng tràn ngập không khí vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí vui vẻ, niềm vui tỏa ra
Nghĩa phụ
English
Joyful atmosphere or radiance of happiness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高兴的神色或气氛。满脸喜气洋洋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!