Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜蛋
Pinyin: xǐ dàn
Meanings: Trứng được dùng trong các dịp lễ cưới hoặc sinh nhật, tượng trưng cho niềm vui và may mắn., Eggs used in wedding or birthday celebrations, symbolizing joy and good luck., ①红蛋,生孩子后送给亲友吃,以报喜、庆贺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 壴, 疋, 虫
Chinese meaning: ①红蛋,生孩子后送给亲友吃,以报喜、庆贺。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, tiệc tùng.
Example: 他收到了一篮子的喜蛋。
Example pinyin: tā shōu dào le yì lán zi de xǐ dàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một giỏ trứng mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trứng được dùng trong các dịp lễ cưới hoặc sinh nhật, tượng trưng cho niềm vui và may mắn.
Nghĩa phụ
English
Eggs used in wedding or birthday celebrations, symbolizing joy and good luck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
红蛋,生孩子后送给亲友吃,以报喜、庆贺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!