Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜不自胜

Pinyin: xǐ bù zì shèng

Meanings: Vui mừng không kiềm chế được (diễn tả niềm vui lớn lao đến mức không kiểm soát nổi bản thân)., Overwhelmed with joy (expresses immense happiness that cannot be controlled)., 胜能承受。喜欢得控制不了自己。形容非常高兴。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第四折“小生去时,承夫人亲自饯行,喜不自胜。”[例]国太只道孙权好意,~。——明·罗贯中《三国演义》第五十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 壴, 一, 自, 月, 生

Chinese meaning: 胜能承受。喜欢得控制不了自己。形容非常高兴。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第四折“小生去时,承夫人亲自饯行,喜不自胜。”[例]国太只道孙权好意,~。——明·罗贯中《三国演义》第五十五回。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Thường đóng vai trò vị ngữ trong câu.

Example: 听到这个好消息,他喜不自胜地跳了起来。

Example pinyin: tīng dào zhè ge hǎo xiāo xī , tā xǐ bú zì shèng dì tiào le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy vui mừng không kiềm chế được mà nhảy cẫng lên.

喜不自胜
xǐ bù zì shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng không kiềm chế được (diễn tả niềm vui lớn lao đến mức không kiểm soát nổi bản thân).

Overwhelmed with joy (expresses immense happiness that cannot be controlled).

胜能承受。喜欢得控制不了自己。形容非常高兴。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第四折“小生去时,承夫人亲自饯行,喜不自胜。”[例]国太只道孙权好意,~。——明·罗贯中《三国演义》第五十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜不自胜 (xǐ bù zì shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung