Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜笑颜开

Pinyin: xǐ xiào yán kāi

Meanings: Nở nụ cười tươi tắn, rạng rỡ niềm vui, To beam with joy, smiling happily, 颜开脸面舒开,指笑容。形容心里高兴,满面笑容。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十九回“穿过牌楼,人来人往,莫不喜笑颜开。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 口, 壴, 夭, 竹, 彦, 页, 一, 廾

Chinese meaning: 颜开脸面舒开,指笑容。形容心里高兴,满面笑容。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十九回“穿过牌楼,人来人往,莫不喜笑颜开。”

Grammar: Thường dùng để mô tả phản ứng tự nhiên trước tin vui.

Example: 听到好消息,他喜笑颜开。

Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , tā xǐ xiào yán kāi 。

Tiếng Việt: Nghe tin vui, anh ấy nở nụ cười rạng rỡ.

喜笑颜开
xǐ xiào yán kāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nở nụ cười tươi tắn, rạng rỡ niềm vui

To beam with joy, smiling happily

颜开脸面舒开,指笑容。形容心里高兴,满面笑容。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十九回“穿过牌楼,人来人往,莫不喜笑颜开。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...