Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜溢眉梢
Pinyin: xǐ yì méi shāo
Meanings: Niềm vui lộ rõ trên nét mặt, Overflowing with joy showing on one's face, 形容人很快乐的精神。[例]想到将与阔别已久的好友相见,他不禁~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 口, 壴, 氵, 益, 目, 木, 肖
Chinese meaning: 形容人很快乐的精神。[例]想到将与阔别已久的好友相见,他不禁~。
Grammar: Thành ngữ mô tả biểu hiện bên ngoài của niềm vui, thường dùng trong văn viết.
Example: 看到孩子成功,母亲喜溢眉梢。
Example pinyin: kàn dào hái zi chéng gōng , mǔ qīn xǐ yì méi shāo 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy con thành công, người mẹ lộ rõ niềm vui trên nét mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui lộ rõ trên nét mặt
Nghĩa phụ
English
Overflowing with joy showing on one's face
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人很快乐的精神。[例]想到将与阔别已久的好友相见,他不禁~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế