Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜行于色
Pinyin: xǐ xíng yú sè
Meanings: Niềm vui thể hiện rõ trên nét mặt, không giấu được., Joy is clearly visible on one's face; unable to hide happiness., 高兴显现在脸上。[例]他们听到这个好消息,不禁~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 壴, 亍, 彳, 于, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 高兴显现在脸上。[例]他们听到这个好消息,不禁~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường để mô tả biểu cảm của người đang có tâm trạng vui vẻ.
Example: 听到这个消息,他喜行于色。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā xǐ xíng yú sè 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy vui mừng lộ rõ trên nét mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui thể hiện rõ trên nét mặt, không giấu được.
Nghĩa phụ
English
Joy is clearly visible on one's face; unable to hide happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高兴显现在脸上。[例]他们听到这个好消息,不禁~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế