Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜车
Pinyin: xǐ chē
Meanings: Xe hoa (xe cưới) được dùng trong đám cưới., Wedding car decorated beautifully for marriage ceremonies., ①结婚时迎亲用的车辆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 壴, 车
Chinese meaning: ①结婚时迎亲用的车辆。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong bối cảnh hôn lễ.
Example: 新郎开着喜车来接新娘。
Example pinyin: xīn láng kāi zhe xǐ chē lái jiē xīn niáng 。
Tiếng Việt: Chú rể lái xe hoa tới đón cô dâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe hoa (xe cưới) được dùng trong đám cưới.
Nghĩa phụ
English
Wedding car decorated beautifully for marriage ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结婚时迎亲用的车辆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!