Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜期
Pinyin: xǐ qī
Meanings: Ngày cưới (thời gian tổ chức hôn lễ), Wedding date, ①婚嫁的日期。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 壴, 其, 月
Chinese meaning: ①婚嫁的日期。
Grammar: Danh từ chỉ thời điểm diễn ra sự kiện quan trọng, đặc biệt là hôn lễ.
Example: 他们的喜期定在下个月。
Example pinyin: tā men de xǐ qī dìng zài xià gè yuè 。
Tiếng Việt: Ngày cưới của họ được định vào tháng sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày cưới (thời gian tổ chức hôn lễ)
Nghĩa phụ
English
Wedding date
Nghĩa tiếng trung
中文释义
婚嫁的日期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!