Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜果

Pinyin: xǐ guǒ

Meanings: Quả hỷ (đồ ăn ngọt tượng trưng cho niềm vui, thường trong đám cưới), Candy or sweet treats symbolizing joy, often in weddings, ①旧俗,在定婚或结婚时分送给亲友或招待宾客的干果。*②[方言]用红颜料等染红了的鸡蛋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 壴, 日, 木

Chinese meaning: ①旧俗,在定婚或结婚时分送给亲友或招待宾客的干果。*②[方言]用红颜料等染红了的鸡蛋。

Grammar: Chỉ vật phẩm tượng trưng cho niềm vui, phổ biến trong nghi lễ.

Example: 婚礼上分发了喜果。

Example pinyin: hūn lǐ shàng fēn fā le xǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Trong đám cưới đã phát những món quà ngọt ngào.

喜果
xǐ guǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả hỷ (đồ ăn ngọt tượng trưng cho niềm vui, thường trong đám cưới)

Candy or sweet treats symbolizing joy, often in weddings

旧俗,在定婚或结婚时分送给亲友或招待宾客的干果

[方言]用红颜料等染红了的鸡蛋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜果 (xǐ guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung