Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜梦

Pinyin: xǐ mèng

Meanings: Giấc mơ đẹp, giấc mộng vui, Happy or auspicious dream, ①指睡眠多梦。由心气虚衰,神不安舍,亦有脏腑阴阳不和,影响心神所致。治疖宜审察病情,一般多用养心安神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 壴, 夕, 林

Chinese meaning: ①指睡眠多梦。由心气虚衰,神不安舍,亦有脏腑阴阳不和,影响心神所致。治疖宜审察病情,一般多用养心安神。

Grammar: Dùng để miêu tả giấc mơ mang lại niềm vui hoặc điềm lành.

Example: 她昨晚做了一个喜梦。

Example pinyin: tā zuó wǎn zuò le yí gè xǐ mèng 。

Tiếng Việt: Cô ấy tối qua đã mơ một giấc mơ đẹp.

喜梦
xǐ mèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ đẹp, giấc mộng vui

Happy or auspicious dream

指睡眠多梦。由心气虚衰,神不安舍,亦有脏腑阴阳不和,影响心神所致。治疖宜审察病情,一般多用养心安神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜梦 (xǐ mèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung