Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死手

Pinyin: sǐ shǒu

Meanings: Tay đã bị liệt hoặc không thể cử động được nữa (ít dùng)., A hand that is paralyzed or cannot move anymore (rarely used)., ①绝招。[例]我还有许多死手都传授给兄。——《醒世姻缘传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 歹, 手

Chinese meaning: ①绝招。[例]我还有许多死手都传授给兄。——《醒世姻缘传》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他的右手成了死手。

Example pinyin: tā de yòu shǒu chéng le sǐ shǒu 。

Tiếng Việt: Tay phải của anh ấy trở thành tay liệt.

死手
sǐ shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay đã bị liệt hoặc không thể cử động được nữa (ít dùng).

A hand that is paralyzed or cannot move anymore (rarely used).

绝招。我还有许多死手都传授给兄。——《醒世姻缘传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死手 (sǐ shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung