Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死城
Pinyin: sǐ chéng
Meanings: Thành phố đã bị bỏ hoang, không còn sự sống., A deserted city, a dead town with no signs of life., ①已无人居住或毫无生气的地方(如一个被废弃的城市或市镇)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 歹, 土, 成
Chinese meaning: ①已无人居住或毫无生气的地方(如一个被废弃的城市或市镇)。
Grammar: Là danh từ ghép, thường sử dụng trong văn học hoặc miêu tả cảnh tượng hoang tàn.
Example: 这座死城曾经繁华一时。
Example pinyin: zhè zuò sǐ chéng céng jīng fán huá yì shí 。
Tiếng Việt: Thành phố chết này từng một thời phồn hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phố đã bị bỏ hoang, không còn sự sống.
Nghĩa phụ
English
A deserted city, a dead town with no signs of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已无人居住或毫无生气的地方(如一个被废弃的城市或市镇)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!