Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死有余僯
Pinyin: sǐ yǒu yú liǎn
Meanings: Chết cũng không hết tội, ám chỉ tội lỗi quá lớn., Even death cannot atone for the sins, referring to grave offenses., 犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 匕, 歹, 月, 𠂇, 亼, 朩
Chinese meaning: 犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng với ý nghĩa phê phán mạnh mẽ hành vi xấu xa.
Example: 他犯下的罪行可谓死有余僯。
Example pinyin: tā fàn xià de zuì xíng kě wèi sǐ yǒu yú lǐn 。
Tiếng Việt: Những tội ác mà hắn gây ra có thể nói là chết cũng không hết tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết cũng không hết tội, ám chỉ tội lỗi quá lớn.
Nghĩa phụ
English
Even death cannot atone for the sins, referring to grave offenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế