Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死寂
Pinyin: sǐ jì
Meanings: Yên lặng đến mức đáng sợ, hoàn toàn im ắng., Eerily silent, completely quiet., ①没有一丝生气。[例]原始生命的诞生,像一声春雷,打破了地球的死寂,开辟了地球历史的新纪元。——《海洋与生命》。*②形容极其安静,死沉沉的。[例]茫茫的荒原里不见人烟,一片死寂。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 匕, 歹, 叔, 宀
Chinese meaning: ①没有一丝生气。[例]原始生命的诞生,像一声春雷,打破了地球的死寂,开辟了地球历史的新纪元。——《海洋与生命》。*②形容极其安静,死沉沉的。[例]茫茫的荒原里不见人烟,一片死寂。
Grammar: Tính từ ghép, dùng để miêu tả môi trường yên tĩnh một cách đáng sợ.
Example: 夜晚的森林一片死寂。
Example pinyin: yè wǎn de sēn lín yí piàn sǐ jì 。
Tiếng Việt: Rừng ban đêm im ắng đến rợn người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng đến mức đáng sợ, hoàn toàn im ắng.
Nghĩa phụ
English
Eerily silent, completely quiet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有一丝生气。原始生命的诞生,像一声春雷,打破了地球的死寂,开辟了地球历史的新纪元。——《海洋与生命》
形容极其安静,死沉沉的。茫茫的荒原里不见人烟,一片死寂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!