Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死战

Pinyin: sǐ zhàn

Meanings: Chiến đấu đến chết, không đầu hàng., To fight to the death, not surrendering., ①决定生死存亡的战斗。[例]同敌人决一死战。[例]拼死战斗,拼命守卫。[例]和敌人死战到底。[例]若魏兵绝我汲水之道,蜀兵岂不死战?——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 歹, 占, 戈

Chinese meaning: ①决定生死存亡的战斗。[例]同敌人决一死战。[例]拼死战斗,拼命守卫。[例]和敌人死战到底。[例]若魏兵绝我汲水之道,蜀兵岂不死战?——《三国演义》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tinh thần dũng cảm và kiên cường trong chiến đấu.

Example: 士兵们决心死战到底。

Example pinyin: shì bīng men jué xīn sǐ zhàn dào dǐ 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ quyết tâm chiến đấu đến cùng.

死战
sǐ zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu đến chết, không đầu hàng.

To fight to the death, not surrendering.

决定生死存亡的战斗。同敌人决一死战。拼死战斗,拼命守卫。和敌人死战到底。若魏兵绝我汲水之道,蜀兵岂不死战?——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死战 (sǐ zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung