Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死告活央

Pinyin: sǐ gào huó yāng

Meanings: Cầu xin khẩn thiết, van nài hết lời., To beg desperately, to plead earnestly., 指苦苦恳求。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 匕, 歹, 口, 氵, 舌, 央

Chinese meaning: 指苦苦恳求。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự van nài tha thiết.

Example: 他死告活央地请求帮助。

Example pinyin: tā sǐ gào huó yāng dì qǐng qiú bāng zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầu xin khẩn thiết giúp đỡ.

死告活央
sǐ gào huó yāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu xin khẩn thiết, van nài hết lời.

To beg desperately, to plead earnestly.

指苦苦恳求。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死告活央 (sǐ gào huó yāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung