Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死当
Pinyin: sǐ dàng
Meanings: Bán đồ vật mà không mong muốn chuộc lại., Sell something without intending to redeem it., ①当在当铺里的东西超过赎取期限,就不能再赎取,称“死当”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 歹, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①当在当铺里的东西超过赎取期限,就不能再赎取,称“死当”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến hành động bán tài sản quý giá.
Example: 他把祖传的玉佩拿去死当了。
Example pinyin: tā bǎ zǔ chuán de yù pèi ná qù sǐ dāng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đem món ngọc truyền gia đi bán vĩnh viễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán đồ vật mà không mong muốn chuộc lại.
Nghĩa phụ
English
Sell something without intending to redeem it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当在当铺里的东西超过赎取期限,就不能再赎取,称“死当”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!