Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死心塌地

Pinyin: sǐ xīn tā dì

Meanings: Chấp nhận hoàn toàn, cam chịu số phận., To accept one's fate completely, resign oneself to a situation., 原指死了心,不作别的打算。[又]常形容打定了主意,决不改变。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“这洛阳城刘员外,他是个有钱贼,只要你还了时方才死心塌地。”[例]那呆子纵身跳起,口里絮絮叨叨的,挑着担子,只得~,跟着前来。——明·吴承恩《西游记》第二十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 匕, 歹, 心, 土, 也

Chinese meaning: 原指死了心,不作别的打算。[又]常形容打定了主意,决不改变。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“这洛阳城刘员外,他是个有钱贼,只要你还了时方才死心塌地。”[例]那呆子纵身跳起,口里絮絮叨叨的,挑着担子,只得~,跟着前来。——明·吴承恩《西游记》第二十回。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất cam chịu, không phản kháng.

Example: 他对这个结果只能死心塌地。

Example pinyin: tā duì zhè ge jié guǒ zhǐ néng sǐ xīn tā dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối với kết quả này chỉ có thể chấp nhận hoàn toàn.

死心塌地
sǐ xīn tā dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận hoàn toàn, cam chịu số phận.

To accept one's fate completely, resign oneself to a situation.

原指死了心,不作别的打算。[又]常形容打定了主意,决不改变。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“这洛阳城刘员外,他是个有钱贼,只要你还了时方才死心塌地。”[例]那呆子纵身跳起,口里絮絮叨叨的,挑着担子,只得~,跟着前来。——明·吴承恩《西游记》第二十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死心塌地 (sǐ xīn tā dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung