Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死地
Pinyin: sǐ dì
Meanings: Nơi nguy hiểm chết người, chỗ không thể sống sót., A place of certain death, a deadly spot where survival is impossible., ①无法生存的危险境地;绝境。[例]置之死地而后生。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 歹, 也, 土
Chinese meaning: ①无法生存的危险境地;绝境。[例]置之死地而后生。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ một nơi cực kỳ nguy hiểm hoặc không thể thoát khỏi.
Example: 这个地方是死地,我们不能进去。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì sǐ dì , wǒ men bù néng jìn qù 。
Tiếng Việt: Nơi này là tử địa, chúng ta không thể vào được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi nguy hiểm chết người, chỗ không thể sống sót.
Nghĩa phụ
English
A place of certain death, a deadly spot where survival is impossible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无法生存的危险境地;绝境。置之死地而后生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!