Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死报
Pinyin: sǐ bào
Meanings: Báo cáo sai sự thật, thông tin không chính xác gây hậu quả nghiêm trọng., False report or misinformation leading to serious consequences., ①因收电报人的姓名、地址等不清而无法投送的电报。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 歹, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①因收电报人的姓名、地址等不清而无法投送的电报。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
Example: 这份死报导致了错误的决策。
Example pinyin: zhè fèn sǐ bào dǎo zhì le cuò wù de jué cè 。
Tiếng Việt: Báo cáo sai này dẫn đến quyết định sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo sai sự thật, thông tin không chính xác gây hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
False report or misinformation leading to serious consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因收电报人的姓名、地址等不清而无法投送的电报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!