Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死心落地

Pinyin: sǐ xīn luò dì

Meanings: Tâm trạng hoàn toàn cam chịu, không còn hy vọng., Completely resigned, utterly hopeless., 犹死心塌地。形容打定了主意,决不改变。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 匕, 歹, 心, 洛, 艹, 也, 土

Chinese meaning: 犹死心塌地。形容打定了主意,决不改变。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh trạng thái tâm lý hoàn toàn mất hy vọng.

Example: 经过这次失败,他彻底死心落地。

Example pinyin: jīng guò zhè cì shī bài , tā chè dǐ sǐ xīn luò dì 。

Tiếng Việt: Sau lần thất bại này, anh ấy hoàn toàn tuyệt vọng.

死心落地
sǐ xīn luò dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng hoàn toàn cam chịu, không còn hy vọng.

Completely resigned, utterly hopeless.

犹死心塌地。形容打定了主意,决不改变。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死心落地 (sǐ xīn luò dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung