Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死尸

Pinyin: sǐ shī

Meanings: Xác chết, thi thể., Corpse, dead body., ①尸体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 匕, 歹, 尸

Chinese meaning: ①尸体。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh bi thương hoặc kinh dị.

Example: 战场上到处都是死尸。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng dào chù dōu shì sǐ shī 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường đầy xác chết.

死尸
sǐ shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác chết, thi thể.

Corpse, dead body.

尸体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死尸 (sǐ shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung