Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死心搭地
Pinyin: sǐ xīn dā dì
Meanings: Tương tự '死心塌地', từ đồng nghĩa., Similar to '死心塌地', a synonymous phrase., 形容打定了主意,决不改变。同死心塌地”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 歹, 心, 扌, 荅, 也, 土
Chinese meaning: 形容打定了主意,决不改变。同死心塌地”。
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến hơn '死心塌地'.
Example: 她对这段感情已经死心搭地。
Example pinyin: tā duì zhè duàn gǎn qíng yǐ jīng sǐ xīn dā dì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đối với mối tình này đã hoàn toàn cam chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '死心塌地', từ đồng nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Similar to '死心塌地', a synonymous phrase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容打定了主意,决不改变。同死心塌地”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế