Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死去活来
Pinyin: sǐ qù huó lái
Meanings: Chết đi sống lại, trải qua đau khổ tột độ., To have a near-death experience, to suffer immensely., 指因极度的疼痛或悲哀,晕过去,又醒过来。多形容被打得很惨,或哭得很厉害。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三回“柳知府已经吓得死去活来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 匕, 歹, 厶, 土, 氵, 舌, 来
Chinese meaning: 指因极度的疼痛或悲哀,晕过去,又醒过来。多形容被打得很惨,或哭得很厉害。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三回“柳知府已经吓得死去活来。”
Grammar: Thành ngữ, thường mang ý nghĩa biểu đạt sự đau khổ hoặc khó khăn cực độ.
Example: 她在病中死去活来。
Example pinyin: tā zài bìng zhōng sǐ qù huó lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy trong cơn bệnh đã chết đi sống lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết đi sống lại, trải qua đau khổ tột độ.
Nghĩa phụ
English
To have a near-death experience, to suffer immensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指因极度的疼痛或悲哀,晕过去,又醒过来。多形容被打得很惨,或哭得很厉害。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三回“柳知府已经吓得死去活来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế