Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死伤相枕

Pinyin: sǐ shāng xiāng zhěn

Meanings: Xác chết và người bị thương nằm la liệt, chồng chất lên nhau., Dead bodies and wounded people lying everywhere, piled on top of each other., ①死亡受伤者相互枕籍而卧。形容伤亡者多。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 匕, 歹, 亻, 力, 𠂉, 木, 目, 冘

Chinese meaning: ①死亡受伤者相互枕籍而卧。形容伤亡者多。

Grammar: Thành ngữ, thường mô tả hậu quả nghiêm trọng của chiến tranh hoặc thảm họa.

Example: 战场上死伤相枕。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng sǐ shāng xiāng zhěn 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường xác chết và người bị thương nằm la liệt.

死伤相枕
sǐ shāng xiāng zhěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác chết và người bị thương nằm la liệt, chồng chất lên nhau.

Dead bodies and wounded people lying everywhere, piled on top of each other.

死亡受伤者相互枕籍而卧。形容伤亡者多

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死伤相枕 (sǐ shāng xiāng zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung