Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接谈
Pinyin: jiē tán
Meanings: Tiếp xúc và đàm phán, gặp gỡ để trao đổi ý kiến, To meet and negotiate, have discussions., ①接见并交谈。[例]领导干部跟来访的群众接谈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 妾, 扌, 炎, 讠
Chinese meaning: ①接见并交谈。[例]领导干部跟来访的群众接谈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng.
Example: 双方代表进行了接谈。
Example pinyin: shuāng fāng dài biǎo jìn xíng le jiē tán 。
Tiếng Việt: Đại diện hai bên đã tiến hành đàm phán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp xúc và đàm phán, gặp gỡ để trao đổi ý kiến
Nghĩa phụ
English
To meet and negotiate, have discussions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接见并交谈。领导干部跟来访的群众接谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!