Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接脚
Pinyin: jiē jiǎo
Meanings: Ghép nối chân (của đồ vật); nối thêm phần dưới., To attach/connect the legs (of an object); to extend the lower part., ①[方言]续弦。妻子死后,再娶的女子叫做“接脚女”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 妾, 扌, 却, 月
Chinese meaning: ①[方言]续弦。妻子死后,再娶的女子叫做“接脚女”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh sửa chữa đồ vật, đặc biệt là nội thất.
Example: 桌子坏了,要重新接脚。
Example pinyin: zhuō zi huài le , yào chóng xīn jiē jiǎo 。
Tiếng Việt: Chiếc bàn bị hỏng, cần nối lại phần chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép nối chân (của đồ vật); nối thêm phần dưới.
Nghĩa phụ
English
To attach/connect the legs (of an object); to extend the lower part.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]续弦。妻子死后,再娶的女子叫做“接脚女”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!