Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接生

Pinyin: jiē shēng

Meanings: Giúp đỡ sinh nở; đỡ đẻ., To assist in childbirth., ①帮助孕妇生产。[例]给她接生出一好看的男孩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 妾, 扌, 生

Chinese meaning: ①帮助孕妇生产。[例]给她接生出一好看的男孩。

Grammar: Là một động từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y tế.

Example: 医生正在为产妇接生。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài wèi chǎn fù jiē shēng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang đỡ đẻ cho sản phụ.

接生 - jiē shēng
接生
jiē shēng

📷 Ngày Quốc tế Thiết kế Nữ hộ sinh. Minh họa Ngày Nữ hộ sinh với nữ hộ sinh, bà mẹ và con sau khi sinh con

接生
jiē shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ sinh nở; đỡ đẻ.

To assist in childbirth.

帮助孕妇生产。给她接生出一好看的男孩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...