Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接替
Pinyin: jiē tì
Meanings: Thay thế, kế nhiệm (ai đó trong một vị trí hoặc vai trò), To replace or succeed (someone in a position or role), ①接过别人的工作继续做。[例]接替他人的工作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 妾, 扌, 㚘, 日
Chinese meaning: ①接过别人的工作继续做。[例]接替他人的工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ sự chuyển đổi vị trí hoặc trách nhiệm.
Example: 他接替了经理的位置。
Example pinyin: tā jiē tì le jīng lǐ de wèi zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thay thế vị trí quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế, kế nhiệm (ai đó trong một vị trí hoặc vai trò)
Nghĩa phụ
English
To replace or succeed (someone in a position or role)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接过别人的工作继续做。接替他人的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!