Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接榫
Pinyin: jiē sǔn
Meanings: Ghép nối, khớp nối (các bộ phận lại với nhau), To join/connect parts together, ①指连接头的榫头。*②喻指文章等作品的前后连贯、衔接。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 妾, 扌, 木, 隼
Chinese meaning: ①指连接头的榫头。*②喻指文章等作品的前后连贯、衔接。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực xây dựng hoặc chế tạo.
Example: 木匠仔细地接榫家具部件。
Example pinyin: mù jiàng zǐ xì dì jiē sǔn jiā jù bù jiàn 。
Tiếng Việt: Thợ mộc cẩn thận ghép nối các phần của đồ nội thất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép nối, khớp nối (các bộ phận lại với nhau)
Nghĩa phụ
English
To join/connect parts together
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指连接头的榫头
喻指文章等作品的前后连贯、衔接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!