Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接骨
Pinyin: jiē gǔ
Meanings: Ghép xương, nối xương bị gãy, Set broken bones, mend fractures., ①中医用手法(必要时可配以药物和器械)为断骨病人续上断骨,使能愈合正常。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 妾, 扌, 月
Chinese meaning: ①中医用手法(必要时可配以药物和器械)为断骨病人续上断骨,使能愈合正常。
Grammar: Động từ chuyên ngành y học, ít dùng phổ biến.
Example: 医生给他接骨。
Example pinyin: yī shēng gěi tā jiē gǔ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ ghép xương cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép xương, nối xương bị gãy
Nghĩa phụ
English
Set broken bones, mend fractures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医用手法(必要时可配以药物和器械)为断骨病人续上断骨,使能愈合正常
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!