Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接踵比肩
Pinyin: jiē zhǒng bǐ jiān
Meanings: Chen chúc nhau, rất đông đúc, Shoulder to shoulder, very crowded., 踵脚后跟。脚跟相接,肩膀相碰。形容人很多,相继不断。[出处]唐·韦嗣立《论职官多滥疏》“而今务进不避侥幸者,接踵比肩,布于文武之列。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 妾, 扌, 重, 𧾷, 比, 户, 月
Chinese meaning: 踵脚后跟。脚跟相接,肩膀相碰。形容人很多,相继不断。[出处]唐·韦嗣立《论职官多滥疏》“而今务进不避侥幸者,接踵比肩,布于文武之列。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 节日时,街上行人接踵比肩。
Example pinyin: jié rì shí , jiē shàng xíng rén jiē zhǒng bǐ jiān 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, người đi bộ trên phố chen chúc nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chen chúc nhau, rất đông đúc
Nghĩa phụ
English
Shoulder to shoulder, very crowded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踵脚后跟。脚跟相接,肩膀相碰。形容人很多,相继不断。[出处]唐·韦嗣立《论职官多滥疏》“而今务进不避侥幸者,接踵比肩,布于文武之列。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế