Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接种
Pinyin: jiē zhǒng
Meanings: Tiêm chủng; tiêm vắc-xin., To vaccinate; to inoculate., ①注射疫苗以预防疾病。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 妾, 扌, 中, 禾
Chinese meaning: ①注射疫苗以预防疾病。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản về y tế, đặc biệt liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Example: 孩子需要按时接种疫苗。
Example pinyin: hái zi xū yào àn shí jiē zhòng yì miáo 。
Tiếng Việt: Trẻ em cần tiêm vắc-xin đúng thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêm chủng; tiêm vắc-xin.
Nghĩa phụ
English
To vaccinate; to inoculate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注射疫苗以预防疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!