Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接防

Pinyin: jiē fáng

Meanings: Tiếp nhận phòng thủ, thay phiên canh gác, Take over defense duties, relieve guard., ①新调到的部队接替原驻地部队担任防守任务。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 妾, 扌, 方, 阝

Chinese meaning: ①新调到的部队接替原驻地部队担任防守任务。

Grammar: Động từ hay dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 新部队已经前来接防。

Example pinyin: xīn bù duì yǐ jīng qián lái jiē fáng 。

Tiếng Việt: Đơn vị mới đã đến để tiếp nhận phòng thủ.

接防
jiē fáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp nhận phòng thủ, thay phiên canh gác

Take over defense duties, relieve guard.

新调到的部队接替原驻地部队担任防守任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接防 (jiē fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung