Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接穗
Pinyin: jiē suì
Meanings: Mắt ghép (trong kỹ thuật ghép cây)., Scion (used in grafting techniques)., ①嫁接时接在砧木上的枝或芽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 妾, 扌, 惠, 禾
Chinese meaning: ①嫁接时接在砧木上的枝或芽。
Grammar: Thuật ngữ nông nghiệp, thường dùng trong ngữ cảnh trồng trọt và chăm sóc cây cối.
Example: 果树嫁接时要用健康的接穗。
Example pinyin: guǒ shù jià jiē shí yào yòng jiàn kāng de jiē suì 。
Tiếng Việt: Khi ghép cây ăn quả cần dùng mắt ghép khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt ghép (trong kỹ thuật ghép cây).
Nghĩa phụ
English
Scion (used in grafting techniques).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嫁接时接在砧木上的枝或芽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!