Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接踵而至
Pinyin: jiē zhǒng ér zhì
Meanings: Liền sau đó xuất hiện ngay lập tức, Arrive in quick succession., 指人们前脚跟着后脚,接连不断地来。形容来者很多,络绎不绝。[出处]《战国策·齐策三》“子来,寡人闻之,千里而一士,是比肩而立,百世而一圣,若随踵而至也,今子一朝而见七士,则士不亦众乎!”[例]台湾之割,青岛之割,威海之割,~。——章炳麟《箴新党论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 妾, 扌, 重, 𧾷, 一, 土
Chinese meaning: 指人们前脚跟着后脚,接连不断地来。形容来者很多,络绎不绝。[出处]《战国策·齐策三》“子来,寡人闻之,千里而一士,是比肩而立,百世而一圣,若随踵而至也,今子一朝而见七士,则士不亦众乎!”[例]台湾之割,青岛之割,威海之割,~。——章炳麟《箴新党论》。
Grammar: Cấu trúc tương tự 接踵而来 nhưng nhấn mạnh vào thời điểm sự việc xảy ra.
Example: 挑战接踵而至。
Example pinyin: tiǎo zhàn jiē zhǒng ér zhì 。
Tiếng Việt: Những thử thách đến liên tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền sau đó xuất hiện ngay lập tức
Nghĩa phụ
English
Arrive in quick succession.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人们前脚跟着后脚,接连不断地来。形容来者很多,络绎不绝。[出处]《战国策·齐策三》“子来,寡人闻之,千里而一士,是比肩而立,百世而一圣,若随踵而至也,今子一朝而见七士,则士不亦众乎!”[例]台湾之割,青岛之割,威海之割,~。——章炳麟《箴新党论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế