Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接线

Pinyin: jiē xiàn

Meanings: Nối dây; kết nối đường dây., To connect wires; to wire up., ①用导线连接线路。[例]电器上用来接电源或连接各电器元件的导线。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 妾, 扌, 戋, 纟

Chinese meaning: ①用导线连接线路。[例]电器上用来接电源或连接各电器元件的导线。

Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành, thường liên quan đến công việc lắp đặt thiết bị điện.

Example: 电工正在接线。

Example pinyin: diàn gōng zhèng zài jiē xiàn 。

Tiếng Việt: Thợ điện đang nối dây.

接线
jiē xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nối dây; kết nối đường dây.

To connect wires; to wire up.

用导线连接线路。电器上用来接电源或连接各电器元件的导线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...