Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接袂成帷

Pinyin: jiē mèi chéng wéi

Meanings: Mô tả đám đông tụ tập đông đảo, tay áo chạm nhau tạo thành bức màn., Describes a large crowd gathering, with sleeves touching and forming a curtain., 袂衣服袖子。帷帷帐,帷幕。衣袖连接起来,可以形成帷幕。形容人口众多,城市繁华。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 妾, 扌, 夬, 衤, 戊, 𠃌, 巾, 隹

Chinese meaning: 袂衣服袖子。帷帷帐,帷幕。衣袖连接起来,可以形成帷幕。形容人口众多,城市繁华。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được dùng để miêu tả khung cảnh đông đúc, náo nhiệt.

Example: 节日里,街上接袂成帷。

Example pinyin: jié rì lǐ , jiē shàng jiē mèi chéng wéi 。

Tiếng Việt: Trong dịp lễ, trên phố người đông như nước, tay áo chạm nhau tạo thành bức màn.

接袂成帷
jiē mèi chéng wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả đám đông tụ tập đông đảo, tay áo chạm nhau tạo thành bức màn.

Describes a large crowd gathering, with sleeves touching and forming a curtain.

袂衣服袖子。帷帷帐,帷幕。衣袖连接起来,可以形成帷幕。形容人口众多,城市繁华。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接袂成帷 (jiē mèi chéng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung