Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáng

Meanings: Lan tỏa, phát tán (ít dùng, chủ yếu trong văn cổ), Spread, disseminate (rarely used, mainly in classical texts)., ①古同“剔”,挑剔。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“剔”,挑剔。

Grammar: Động từ cổ, hiếm khi gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 名声掦于四方。

Example pinyin: míng shēng tì yú sì fāng 。

Tiếng Việt: Danh tiếng lan tỏa khắp nơi.

yáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan tỏa, phát tán (ít dùng, chủ yếu trong văn cổ)

Spread, disseminate (rarely used, mainly in classical texts).

古同“剔”,挑剔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掦 (yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung