Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈枝俪叶

Pinyin: pián zhī lì yè

Meanings: Những cành lá mọc đối xứng nhau (mang tính hình ảnh, mô tả vẻ đẹp hài hòa, cân đối), Symmetrical branches and leaves (descriptive imagery depicting harmony and balance)., 指偶句俪辞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 并, 马, 支, 木, 丽, 亻, 十, 口

Chinese meaning: 指偶句俪辞。

Grammar: Thường được dùng làm thành ngữ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự hài hòa.

Example: 园中的花木骈枝俪叶,非常美观。

Example pinyin: yuán zhōng de huā mù pián zhī lì yè , fēi cháng měi guān 。

Tiếng Việt: Cây cối trong vườn có cành lá đối xứng, trông rất đẹp.

骈枝俪叶
pián zhī lì yè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những cành lá mọc đối xứng nhau (mang tính hình ảnh, mô tả vẻ đẹp hài hòa, cân đối)

Symmetrical branches and leaves (descriptive imagery depicting harmony and balance).

指偶句俪辞。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...